So sánh các máy hóa sinh tự động 400 test/h

BMAU480
Tên sản phẩm:
AU480
Hãng sản xuất:
Beckman Coulter
Nước sản xuất:
Nhật
Danh mục xét nghiệm:
>125 loại XN
Tốc độ xét nghiệm:
400 xét nghiệm quang/giờ và 800 xét nghiệm/giờ nếu kèm điện giải
Đóng gói hóa chất:
– Hóa chất mở, có thể dùng hóa chất của hãng thứ 3. – Theo ml (ví dụ 200 ml/1 hộp), khó ước lượng tiêu hao. – Đóng gói R1, R2 riêng lẻ, hộp dạng mở nắp dễ bay hơi làm thời gian ổn định của thuốc thử kém, ngoài ra do nắp hộp hóa chất mở nên bay hơi hóa chất ra phòng xét nghiệm.
Thời gian ổn định hóa chất trên máy:
35 ngày
Hệ thống quang học:
Halogen, 13 bước sóng
Cuvette:
Thủy tinh vĩnh cửu, không phải thay thế
Hệ thống ủ:
Ủ nước cách ly
Nhận biết va chạm, nhận biết cục máu đông, mức dịch:
Pha loãng/cô đặc mẫu tự động:
Mẫu sử dụng:
Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, và các loại dịch khác
Thể tích mẫu:
1-25 µl
Nhận dạng mẫu:
Mã vạch, thủ công
Phương pháp trộn mẫu:
Bằng que khấy, có thể bị nhiễm chéo
QC:
Tự động QC, lập trình được 100 loại QC và có thể phân tích 10 mức QC cho mỗi xét nghiệm.
Calibartion:
Tự động hiệu chuẩn, hiệu chuẩn nâng cao, vị trí đặt chất chuẩn được làm lạnh, đường chuẩn mặc định được xác định bởi mã vạch 2 chiều. Có khả năng cài đặt được 200 loại chất chuẩn. Lưu trữ đồ thị hiệu chuẩn đã được thực hiện
Giá thành xét nghiệm:
Tương đương Cobas C311
Thời gian bảo hành:
12 tháng
Dịch vụ sau bán hàng:
Tốt, Bảo trì miễn phí. Service nhanh, nhiệt tình.
Đánh giá:
4.8 Star Rating
Tên sản phẩm:
Cobas C311
Hãng sản xuất:
Roche
Nước sản xuất:
Nhật
Danh mục xét nghiệm:
>125 loại XN
Tốc độ xét nghiệm:
300 xét nghiệm quang/giờ và 450 xét nghiệm/giờ nếu kèm điện giải
Đóng gói hóa chất:
– Hóa chất đóng, chỉ dùng được hóa chất chính hãng. – Theo test ( ví dụ: 300 test/1 hộp), dễ theo dõi lượng test. – Một hộp duy nhất, hộp đóng kín tạo ưu điểm: không bay hơi hóa chất, không gây độc ra phòng xét nghiệm và cho người sử dụng, hóa chất ổn định do có nắp hộp
Thời gian ổn định hóa chất trên máy:
65 ngày
Hệ thống quang học:
Halogen, 12 bước sóng
Cuvette:
Bằng nhựa, thay thế từ 6-9 tháng
Hệ thống ủ:
Ủ nước (dầu) trực tiếp
Nhận biết va chạm, nhận biết cục máu đông, mức dịch:
Pha loãng/cô đặc mẫu tự động:
Mẫu sử dụng:
Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, và các loại dịch khác
Thể tích mẫu:
1-35 µl
Nhận dạng mẫu:
Mã vạch, thủ công
Phương pháp trộn mẫu:
Bằng sóng siêu âm, tránh nhiễm chéo
QC:
QC thực, QC riêng lẻ, QC tích lũy, QC dự phòng, QC tự động
Calibartion:
Tuyến tính, không tuyến tính đa điểm, chuẩn định 2 điểm, K-factor. Có thể chuẩn trước cho hóa chất chưa sử dụng. Chất chuẩn tổng hợp có thể dùng để chuẩn cho >80% tổng số xét nghiệm.
Giá thành xét nghiệm:
Tương đương AU480
Thời gian bảo hành:
12 tháng
Dịch vụ sau bán hàng:
Tốt, Bảo trì miễn phí. Service nhanh, nhiệt tình.
Đánh giá:
4.5 Star Rating

Các đơn vị bệnh viện, phòng khám, phòng xét nghiệm cần tư vấn chi tiết mua sắm máy xét nghiệm sinh hóa xin liên hệ qua Mr. Quang 0981.109.635

Tư vấn mua sắm sử dụng thiết bị xét nghiệm phù hợp

 Thiết kế phòng xét nghiệm tiêu chuẩn.

Website: https://xetnghiemyhoc.vn/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *